Characters remaining: 500/500
Translation

bán chịu

Academic
Friendly

Từ "bán chịu" trong tiếng Việt có nghĩamột hình thức bán hàng trong đó khách hàng nhận hàng trước, nhưng chưa phải trả tiền ngay lập tức sẽ trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định. Hình thức này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, đặc biệt trong các cửa hàng hay siêu thị.

Định nghĩa:
  • Bán chịu: hình thức mua bán trong đó khách hàng được nhận hàng trước phải thanh toán sau. Điều này có thể giúp khách hàng thời gian để sử dụng sản phẩm trước khi quyết định thanh toán.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Cửa hàng này chính sách bán chịu, nên bạn có thể mua điện thoại trả tiền sau một tháng."
  2. Trong kinh doanh:

    • "Chúng tôi áp dụng hình thức bán chịu để hỗ trợ khách hàng thêm thời gian thanh toán cho các sản phẩm lớn như máy móc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "bán chịu" có thể được sử dụng để chỉ những giao dịch cần thỏa thuận hoặc hợp đồng rõ ràng. dụ:
    • "Chúng tôi đã hợp đồng bán chịu với đối tác, cho phép họ nhận hàng trước thanh toán sau khi doanh thu."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Bán trả ngay: Khách hàng phải thanh toán ngay khi nhận hàng.
  • Bán chịu lãi suất: Một hình thức bán chịu kèm theo lãi suất, nghĩa là khách hàng không chỉ phải trả tiền hàng còn phải trả thêm một khoản lãi do việc thanh toán trễ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Bán trả chậm: Cũng có nghĩa tương tự như "bán chịu", nhưng thường ám chỉ đến việc trả tiền chậm hơn so với thời gian quy định hoặc thỏa thuận.
  • Mua chịu: Thường được hiểu khách hàng nhận hàng cam kết trả tiền sau.
Chú ý:
  • Hình thức bán chịu có thể đi kèm với các điều kiện như yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài sản đảm bảo.
  • Cần phải thận trọng khi áp dụng hình thức này, nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn, người bán có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ.
  1. đgt. Bán hàng theo phương thức khách hàng nhận trước, sau một thời gian mới phải trả tiền: bán chịu cho khách hàng không bán chịu.

Comments and discussion on the word "bán chịu"